Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1994 Lịch thi đấu● | Lễ khai mạc | Tranh tài | ● | Chung kết | ● | Lễ bế mạc |
Tháng 10, 1994 | T7 1 | CN 2 | T2 3 | T3 4 | T4 5 | T5 6 | T6 7 | T7 8 | CN 9 | T2 10 | T3 11 | T4 12 | T5 13 | T6 14 | T7 15 | T8 16 | Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắn cung | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||||
Điền kinh | 2 | 4 | 7 | 3 | 10 | 9 | 8 | 43 | |||||||||
Cầu lông | 2 | 5 | 7 | ||||||||||||||
Bóng chày | 1 | 1 | |||||||||||||||
Bóng rổ | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Bowling | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 12 | |||||||||||
Quyền anh | 12 | 12 | |||||||||||||||
Đua thuyền | 7 | 6 | 13 | ||||||||||||||
Đua xe đạp – Đường trường | 1 | 2 | 3 | ||||||||||||||
Đua xe đạp – Lòng chảo | 2 | 2 | 3 | 7 | |||||||||||||
Nhảy cầu | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||
Đua ngựa | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||
Đấu kiếm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | ||||||||
Khúc côn cầu | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Bóng đá | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Golf | 4 | 4 | |||||||||||||||
Thể dục dụng cụ – Nghệ thuật | 1 | 1 | 2 | 10 | 14 | ||||||||||||
Thể dục dụng cụ – Nhịp điệu | 1 | 2 | |||||||||||||||
Bóng ném | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Judo | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | ||||||||||||
Kabaddi | 1 | 1 | |||||||||||||||
Karate | 4 | 4 | 3 | 11 | |||||||||||||
3 môn phối hợp | 2 | 2 | |||||||||||||||
Chèo thuyền | 12 | 12 | |||||||||||||||
Sailing | 7 | 7 | |||||||||||||||
Cầu mây | 1 | 1 | |||||||||||||||
Bắn súng | 4 | 6 | 4 | 2 | 4 | 4 | 6 | 4 | 34 | ||||||||
Soft tennis | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||
Bóng mềm | 1 | 1 | |||||||||||||||
Bơi lội | 4 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 31 | ||||||||||
Bơi nghệ thuật | 2 | 2 | |||||||||||||||
Bóng bàn | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | ||||||||||||
Taekwondo | 4 | 4 | 8 | ||||||||||||||
Quần vợt | 1 | 1 | 5 | 7 | |||||||||||||
Bóng chuyền | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Bóng nước | 1 | 1 | |||||||||||||||
Cử tạ | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 19 | ||||||||
Đấu vật | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | ||||||||||||
Wushu | 1 | 2 | 3 | 6 | |||||||||||||
Tổng số huy chương | 14 | 16 | 22 | 28 | 17 | 23 | 41 | 35 | 22 | 17 | 36 | 32 | 24 | 10 | 337 | ||
Nghi lễ | ● | ● | |||||||||||||||
Tháng 10, 1994 | T7 1 | CN 2 | T2 3 | T3 4 | T4 5 | T5 6 | T6 7 | T7 8 | CN 9 | T2 10 | T3 11 | T4 12 | T5 13 | T6 14 | T7 15 | T8 16 | Huy chương vàng |
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1994 Lịch thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1994 http://www.cbc.ca/sports/indepth/drugs/stories/top...